- Các kiểu suy nghĩ của con người trong tâm lý học
- 1- tư duy suy luận
- 2- tư duy phản biện
- 3- Tư duy quy nạp
- 4- Tư duy phân tích
- 5- Tư duy nghiên cứu
- 6- tư duy hệ thống
- 7- Tư duy sáng tạo
- 8- Tư duy tổng hợp
- 9- Tư duy thẩm vấn
- 10- tư duy phân kỳ
- 11- tư duy hội tụ
- 12- tư duy tổng hợp
- 13- Tư duy khái niệm
- 14- tư duy ẩn dụ
- 15- Tư duy truyền thống
- Người giới thiệu
Các kiểu tư duy của con người là chung cho tất cả mọi người, mặc dù mỗi cá nhân có một loạt các khả năng nhận thức cụ thể. Nói cách khác, mỗi người có thể áp dụng và phát triển các quá trình lập luận khác nhau. Ví dụ; ngay cả khi họ chưa phát triển nó, tất cả mọi người đều có thể học tư duy thẩm vấn.
Cách suy nghĩ không phải là bẩm sinh, mà nó phát triển. Mặc dù thực tế là các đặc điểm cá nhân và nhận thức của các cá nhân thúc đẩy sự ưa thích đối với một hoặc nhiều kiểu tư duy cụ thể, mọi người có thể phát triển và thực hành bất kỳ kiểu suy luận nào.
Mặc dù theo cách hiểu truyền thống, tư duy được hiểu là một hoạt động cụ thể và được phân định rõ ràng, quá trình này không phải là không tập trung. Nói cách khác, không có cách nào duy nhất để thực hiện các quá trình tư duy và lập luận.
Trên thực tế, nhiều cách thức vận hành tư duy cụ thể đã được xác định. Vì lý do này, ngày nay ý tưởng rằng con người có thể trình bày những cách suy nghĩ khác nhau được ủng hộ.
Mặt khác, cần lưu ý rằng mỗi kiểu tư tưởng để thực hiện những công việc cụ thể thì hiệu quả hơn. Một số hoạt động nhận thức nhất định có thể mang lại lợi ích cho nhiều kiểu tư duy này hay kiểu khác.
Vì vậy, điều quan trọng là phải biết và học hỏi để phát triển các loại tư duy khác nhau. Thực tế này làm cho nó có thể khai thác triệt để năng lực nhận thức của con người và phát triển các khả năng khác nhau cho các vấn đề khác nhau.
Các kiểu suy nghĩ của con người trong tâm lý học
1- tư duy suy luận
Suy luận suy luận là kiểu tư duy cho phép suy ra kết luận từ một loạt tiền đề. Nói cách khác, đó là một quá trình tinh thần bắt đầu từ “cái chung” để đạt đến “cái riêng”.
Kiểu tư duy này tập trung vào lý do và nguồn gốc của sự vật. Nó đòi hỏi sự phân tích chi tiết các khía cạnh của vấn đề để có thể đưa ra kết luận và giải pháp khả thi.
Nó là một quá trình lập luận được sử dụng rộng rãi hàng ngày. Mọi người phân tích các vật dụng và tình huống hàng ngày để rút ra kết luận.
Ví dụ, nếu ai đó về nhà và thấy bạn đời của họ vắng mặt, điều đó có thể cho thấy rằng họ đã đi đâu đó.
Khi đó, người đó có thể đến xem chìa khóa hoặc áo khoác của bạn đời có ở nơi họ thường cất giữ hay không. Nếu bạn cho rằng những yếu tố này bị thiếu, bạn sẽ có thêm bằng chứng để nghĩ rằng nó đã biến mất, rút ra kết luận đó thông qua tư duy suy luận.
Ngoài chức năng hàng ngày của nó, tư duy suy luận rất quan trọng đối với sự phát triển của các quy trình khoa học. Điều này chủ yếu dựa trên suy luận suy diễn: nó phân tích các yếu tố liên quan để phát triển các giả thuyết cần kiểm tra.
2- tư duy phản biện
Tư duy phản biện là một quá trình tinh thần dựa trên việc phân tích, hiểu và đánh giá cách thức tổ chức các tri thức đại diện cho mọi thứ.
Nó được liệt kê như một tư tưởng mang tính thực tiễn cao, thông qua đó kiến thức được sử dụng để đạt được kết luận hợp lý và chính đáng nhất.
Do đó, tư duy phản biện sẽ đánh giá một cách phân tích các ý tưởng để đưa chúng đến những kết luận cụ thể. Những kết luận này dựa trên đạo đức, giá trị và nguyên tắc cá nhân của cá nhân.
Như vậy, thông qua kiểu tư duy này, năng lực nhận thức thống nhất với những nét tính cách của cá nhân. Vì vậy, nó không chỉ xác định cách suy nghĩ mà còn là cách tồn tại.
Việc áp dụng tư duy phản biện có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của con người, vì nó giúp họ trực quan và phân tích hơn, cho phép họ đưa ra những quyết định đúng đắn và sáng suốt dựa trên những thực tế cụ thể.
3- Tư duy quy nạp
Suy luận quy nạp xác định một cách suy nghĩ đối lập với tư duy quy nạp. Như vậy, cách lập luận này có đặc điểm là tìm kiếm những lý giải về cái chung.
Một phần cụ thể để có được kết luận quy mô lớn. Nó tìm kiếm các tình huống ở khoảng cách xa để làm cho chúng giống nhau và theo cách này, nó khái quát các tình huống nhưng không cần xác minh.
Do đó, mục đích của lập luận quy nạp bao gồm việc nghiên cứu các thử nghiệm cho phép chúng ta đo xác suất của các đối số, cũng như các quy tắc để xây dựng các lập luận quy nạp mạnh mẽ.
4- Tư duy phân tích
Tư duy phân tích là phân tích, chia nhỏ, tách rời và phân tích thông tin. Nó có đặc điểm là có trật tự, nghĩa là nó trình bày một trình tự hợp lý để tuân theo: nó đi từ cái chung đến cái riêng.
Theo cách này, giải quyết vấn đề dựa trên tư duy phân tích bắt đầu từ cái chung và chia nhỏ cái riêng của vấn đề để hiểu nó một cách thấu đáo.
Nó luôn tập trung vào việc tìm ra câu trả lời, vì vậy nó bao gồm một kiểu lập luận mang tính quyết định cao.
5- Tư duy nghiên cứu
Tư duy điều tra tập trung vào việc điều tra sự vật. Anh ấy làm điều đó một cách kỹ lưỡng, thích thú và kiên trì.
Theo nghĩa này, kiểu lý luận này kết hợp cả thái độ và quá trình nhận thức. Tư duy điều tra đòi hỏi một cách tư duy trong đó các vấn đề và câu hỏi cần giải quyết liên tục được xây dựng.
Nó bao gồm sự pha trộn giữa sáng tạo và phân tích. Đó là, một phần của việc đánh giá và điều tra các yếu tố. Nhưng mục tiêu của nó không kết thúc với việc kiểm tra bản thân nó, mà đòi hỏi việc hình thành các câu hỏi và giả thuyết mới dựa trên các khía cạnh được điều tra.
Như tên gọi của nó, kiểu tư duy này là cơ bản để nghiên cứu và phát triển và sự tiến hóa của các loài.
6- tư duy hệ thống
Hệ thống hay tư duy hệ thống là kiểu suy luận xảy ra trong một hệ thống được tạo thành từ các hệ thống con khác nhau hoặc các yếu tố có liên quan lẫn nhau.
Nó bao gồm một kiểu tư duy có cấu trúc cao nhằm mục đích hiểu một cái nhìn đầy đủ hơn và ít đơn giản hơn về sự vật.
Cố gắng hiểu cách mọi thứ hoạt động và giải quyết các vấn đề gây ra tài sản của chúng. Nó ngụ ý việc xây dựng một tư tưởng phức tạp đã được áp dụng, cho đến ngày nay, cho ba con đường chính: vật lý học, nhân chủng học và chính trị xã hội.
7- Tư duy sáng tạo
Tư duy sáng tạo liên quan đến các quá trình nhận thức có khả năng sáng tạo. Thực tế này thúc đẩy sự phát triển của các yếu tố mới lạ hoặc khác biệt với phần còn lại thông qua suy nghĩ.
Như vậy, tư duy sáng tạo có thể được định nghĩa là sự tiếp thu kiến thức được đặc trưng bởi tính độc đáo, tính linh hoạt, tính dẻo và tính lưu động.
Đây là một trong những chiến lược nhận thức có giá trị nhất hiện nay, vì nó cho phép hình thành, xây dựng và giải quyết vấn đề theo một cách mới.
Phát triển kiểu tư duy này không dễ dàng, vì vậy cần có những kỹ thuật nhất định cho phép nó đạt được. Quan trọng nhất là phân tích hình thái, phép loại suy, ý tưởng hoạt hình, cảm hứng màu sắc, sự đồng cảm, phương pháp 635 và kỹ thuật Scamper.
8- Tư duy tổng hợp
Tư duy tổng hợp được đặc trưng bởi sự phân tích các yếu tố khác nhau tạo nên sự vật. Mục tiêu chính của nó là giảm bớt những ý tưởng liên quan đến một chủ đề nhất định.
Nó bao gồm một loại lý luận quan trọng cho việc học tập và nghiên cứu cá nhân. Tư duy tổng hợp cho phép ghi nhớ tốt hơn các yếu tố, vì chúng phải chịu quá trình tóm tắt.
Nó bao gồm một quá trình cá nhân, trong đó mỗi cá nhân tạo thành một tổng thể quan trọng từ các phần mà chủ thể trình bày. Bằng cách này, người đó có thể nhớ nhiều đặc điểm cụ thể của một khái niệm, bằng cách bao hàm chúng trong một thuật ngữ tổng quát và đại diện hơn.
9- Tư duy thẩm vấn
Tư duy thẩm vấn dựa trên các câu hỏi và đặt câu hỏi về các khía cạnh quan trọng. Sử dụng dấu chấm hỏi để chia nhỏ dần các đặc điểm cụ thể của chủ đề sẽ thảo luận.
Theo cách này, tư duy thẩm vấn xác định một cách tư duy xuất hiện từ việc sử dụng các câu hỏi. Trong lý luận này không bao giờ thiếu lý do tại sao, vì chính yếu tố này cho phép phát triển tư duy của bản thân và thu nhận thông tin.
Thông qua các câu hỏi được đưa ra, dữ liệu thu được để tìm kiếm sự xây dựng của kết luận cuối cùng. Loại tư duy này được sử dụng chủ yếu để giải quyết các chủ đề trong đó yếu tố quan trọng nhất nằm ở thông tin có thể thu được thông qua các bên thứ ba.
10- tư duy phân kỳ
Nguồn: pexels.com
Tư duy phân kỳ, còn được gọi là tư duy bên, là một kiểu suy luận liên tục thảo luận, nghi ngờ và tìm kiếm các giải pháp thay thế.
Đó là một quá trình suy nghĩ cho phép bạn tạo ra những ý tưởng sáng tạo thông qua việc khám phá nhiều giải pháp. Nó là phản đề của tư duy logic và có xu hướng xuất hiện một cách tự phát và trôi chảy.
Như tên gọi của nó cho thấy, mục tiêu chính của nó dựa trên sự khác biệt với các giải pháp hoặc yếu tố đã được thiết lập trước đó. Bằng cách này, nó cấu hình một kiểu tư duy liên quan chặt chẽ đến sáng tạo.
Nó bao gồm một kiểu tư duy không tự nhiên xuất hiện ở con người. Con người có xu hướng liên kết và liên hệ các yếu tố tương tự với nhau. Thay vào đó, tư duy phân kỳ cố gắng tìm ra những giải pháp khác với những giải pháp thường làm.
11- tư duy hội tụ
Về phần mình, tư duy hội tụ là một kiểu lập luận đối lập với tư duy phân kỳ.
Trên thực tế, trong khi tư duy phân kỳ được cho là chịu sự chi phối của các quá trình thần kinh ở bán cầu não phải, thì tư duy hội tụ được điều chỉnh bởi các quá trình ở bán cầu não trái.
Nó được đặc trưng bởi hoạt động thông qua các liên kết và mối quan hệ giữa các phần tử. Nó không có khả năng tưởng tượng, tìm kiếm hoặc hỏi những suy nghĩ thay thế, và nó thường dẫn đến việc hình thành một ý tưởng duy nhất.
12- tư duy tổng hợp
Loại lập luận này, mới xuất hiện gần đây và do Michael Gelb đặt ra, đề cập đến sự kết hợp giữa tư duy phân kỳ và tư duy hội tụ.
Do đó, nó là một cách tư duy bao gồm các khía cạnh chi tiết và đánh giá của tư duy hội tụ, và liên hệ chúng với các quá trình thay thế và mới lạ liên quan đến tư duy phân kỳ.
Sự phát triển của lý luận này cho phép kết hợp sự sáng tạo với phân tích, coi bản thân nó như một tư tưởng có khả năng đạt được các giải pháp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
13- Tư duy khái niệm
Tư duy khái niệm liên quan đến sự phát triển của sự phản ánh và tự đánh giá các vấn đề. Nó liên quan chặt chẽ đến tư duy sáng tạo và mục tiêu chính của nó là tìm ra các giải pháp cụ thể.
Tuy nhiên, không giống như tư duy phân kỳ, kiểu lập luận này tập trung vào việc sửa đổi các liên tưởng đã tồn tại trước đó.
Tư duy khái niệm bao hàm sự trừu tượng và phản ánh, và nó rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, học thuật, hàng ngày và nghề nghiệp khác nhau.
Tương tự như vậy, nó được đặc trưng bởi sự phát triển của bốn hoạt động trí tuệ chính:
- Siêu phối hợp: bao gồm liên hệ các khái niệm cụ thể với các khái niệm rộng hơn mà chúng được đưa vào.
- Phối hợp hồng ngoại: bao gồm các khái niệm cụ thể liên quan được bao gồm trong các khái niệm rộng hơn và khái quát hơn.
- Sự phối hợp: nó giải quyết mối quan hệ cụ thể của hai khái niệm và nhằm xác định các đặc điểm riêng của các khái niệm, thông qua mối quan hệ với các khái niệm khác.
- Loại trừ: bao gồm việc phát hiện các phần tử có đặc điểm là khác hoặc không giống với các phần tử còn lại.
14- tư duy ẩn dụ
Suy nghĩ ẩn dụ dựa trên việc tạo ra các kết nối mới. Đây là một kiểu lập luận mang tính sáng tạo cao, nhưng nó không tập trung vào việc tạo ra hoặc thu được các yếu tố mới mà là các mối quan hệ mới giữa các yếu tố hiện có.
Với kiểu tư duy này, có thể tạo ra các câu chuyện, phát triển trí tưởng tượng và tạo ra, thông qua các yếu tố này, các kết nối mới giữa các khía cạnh khác biệt có chung một số khía cạnh.
15- Tư duy truyền thống
Tư duy truyền thống được đặc trưng bởi việc sử dụng các quy trình logic. Nó tập trung vào giải pháp và tập trung vào việc tìm kiếm các tình huống thực tế tương tự để tìm ra các yếu tố có thể hữu ích cho việc giải quyết nó.
Nó thường được phát triển thông qua các chương trình cứng nhắc và được xây dựng trước. Nó tạo thành một trong những cơ sở của tư duy theo chiều dọc, trong đó logic có được vai trò đơn hướng và phát triển một con đường tuyến tính và nhất quán.
Đó là về một trong những kiểu tư duy được sử dụng nhiều nhất trong cuộc sống hàng ngày. Nó không phù hợp với các yếu tố sáng tạo hoặc nguyên bản, nhưng nó rất hữu ích để giải quyết các tình huống hàng ngày và tương đối đơn giản.
Người giới thiệu
- Bruning, RH, Schraw, GJ, Norby, MN và Ronning, RR (2005). Tâm lý học nhận thức và hướng dẫn. Madrid: Hội trường Prentice.
- Carretero, M. và Asensio, M. (coords.) (2004). Tâm lý học tư tưởng. Madrid: Liên minh biên tập.
- DeBono, E. (1997). Học cách suy nghĩ cho chính mình. Barcelona: Paidós.
- Fernández, J., Pintanel, M., Chamarro, A. (2005) Manual de Psicologia del penament. Bellaterra, Barcelona: Servei de Publicacions, Đại học Tự trị Barcelona.
- Manktelow, K. (2012). Tư duy và lý luận: Giới thiệu về tâm lý của lý trí, phán đoán và ra quyết định. Nhà xuất bản Tâm lý học.
- Saiz, C. (2002). Tư duy phản biện: Các khái niệm cơ bản và hoạt động thực tiễn. Madrid: Kim tự tháp