- Nguồn gốc và bối cảnh lịch sử của thuyết kiến tạo
- Thời cổ đại
- Những thế kỷ sau
- Sự xuất hiện của thuyết kiến tạo như một mô hình sư phạm
- Thuyết kiến tạo
- - Tương tác của con người với môi trường
- - Kinh nghiệm trước tạo điều kiện cho kiến thức tiếp theo được xây dựng
- - Sự xây dựng “cảm giác” từ những trải nghiệm
- - Tổ chức hoạt động
- - Sự thích ứng giữa kiến thức và thực tế
- Tác giả và ý tưởng của họ
- Jean Piaget (1896-1980)
- - Đồng hóa và ăn ở
- Lev Vygotsky (1896-1934)
- - Ảnh hưởng của văn hóa đến sự phát triển nhận thức
- Người giới thiệu
Thuyết kiến tạo là một mô hình sư phạm đặt ra nhu cầu cung cấp cho sinh viên một loạt các công cụ cho phép họ xây dựng các tiêu chí và học tập của riêng mình, giúp họ giải quyết mọi vấn đề trong tương lai.
Đối với tư tưởng kiến tạo, tri thức được hiểu là một quá trình xây dựng mà qua đó con người - hoặc học sinh - phải vượt qua để phát triển như một con người. Quá trình này được thực hiện một cách năng động, vì vậy học sinh phải có thái độ tham gia và tương tác.

Đối với tư tưởng kiến tạo, tri thức được hiểu là một quá trình xây dựng mà qua đó con người - hoặc học sinh - phải vượt qua để phát triển như một con người. Nguồn: pixabay.com
Do đó, người ta khẳng định rằng thuyết kiến tạo là một kiểu dạy học hướng tới hành động; Mục tiêu là để học sinh trở thành tác nhân tích cực và không chỉ tiếp nhận thông tin một cách thụ động, như thường thấy trong cách dạy truyền thống.
Tương tự như vậy, mô hình sư phạm này coi rằng một người không phải là kết quả của môi trường của họ. Trong thực tế, đối với chủ nghĩa kiến tạo, mỗi cá nhân đều được hình thành từ quá trình tự xây dựng, được thực hiện liên tục và chịu ảnh hưởng của thực tế và bởi các kỹ năng nội tại của con người.
Hiện tại sư phạm này được bảo vệ bởi hai tác giả chính: Lev Vygotsky và Jean Piaget. Vygotsky tập trung vào việc biết môi trường xã hội ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng nội tại của con người; Ngược lại, Piaget tập trung vào việc điều tra cách mọi người xây dựng kiến thức dựa trên sự tương tác của họ với thực tế.
Mặc dù các tác giả này theo những quan điểm khác nhau, nhưng cả hai đều thống nhất ý kiến rằng tất cả loài người đều là những môn đồ tích cực có khả năng tự phát triển kiến thức. Họ cũng cho rằng kiến thức không thể được tính toán, vì đối với mỗi người, nó là khác nhau và thay đổi tùy theo kinh nghiệm và chủ quan của mỗi cá nhân.
Nguồn gốc và bối cảnh lịch sử của thuyết kiến tạo
Thời cổ đại
Thuyết kiến tạo nêu lên sự phản ánh về cách thức mà tri thức được sản xuất và thu được; Vì lý do này, nhiều tác giả liên kết nó với tư tưởng triết học.
Trên thực tế, người ta coi thuyết kiến tạo đã có khởi đầu từ các nhà triết học tiền Socrates cũ (nghĩa là trước Socrates), đặc biệt là ở Xenophanes (570-478 TCN).

Sơn Xenophanes
Nhà tư tưởng này cho rằng con người không được các vị thần hướng dẫn từ khi sinh ra (như người ta tin trước đây), nhưng trong thực tế, một quá trình tìm kiếm được yêu cầu theo thời gian sẽ dẫn đến những khám phá và học hỏi lớn hơn.
Với Xenophanes, truyền thống phân tích và phê bình đã ra đời; Hơn nữa, nhà triết học này cam kết phản ánh độc lập, điều này ngụ ý rằng mỗi người có đủ năng lực cần thiết để tự mình suy nghĩ và học hỏi.
Một tác giả quan trọng khác của thời cổ điển có ảnh hưởng đến sự ra đời của thuyết Kiến tạo là Heraclitus (540-475 TCN). Nhà tư tưởng này khẳng định rằng mọi thứ tồn tại đều thay đổi không ngừng, do đó, cuộc sống là một quá trình đầy biến động.

Tác phẩm điêu khắc Heraclitus
Do đó, kiến thức cũng thay đổi và thay đổi theo sự điều chỉnh của cộng đồng và cá nhân.
Những thế kỷ sau

René Descartes, mặc dù không đồng ý với các lập luận thẩm quyền, nhưng đã sử dụng chúng trong các tác phẩm của mình. Qua wikimedia commons.
Sau đó, có bóng dáng của Descartes (1596-1650), người có những đóng góp triết học hỗ trợ cho lý thuyết kiến tạo. Trên thực tế, trong một bức thư của mình, nhà tư tưởng này khẳng định rằng con người chỉ có khả năng biết được những gì họ tự xây dựng nên.

Kant, nhà tư tưởng chính của chủ nghĩa sở hữu. Nguồn: nach Veit Hans Schnorr
Kant (1724-1804) cũng là một tác giả đã đề cập đến chủ đề liên quan đến việc tiếp thu kiến thức. Đối với anh, kiến thức về thực tế là một quá trình thích ứng không ngừng; Theo Kant, con người phát triển mô hình thực tế của họ trong suốt quá trình tiến hóa của họ, điều này cho phép họ xây dựng hành vi của mình.
Sự xuất hiện của thuyết kiến tạo như một mô hình sư phạm
Mặc dù các tác giả khác đã đưa ra những phản ánh về kiến thức, nhưng thuyết kiến tạo như một khái niệm được sinh ra với Jean Piaget (1896-1980), một nhà tâm lý học đã tận tâm nghiên cứu cách thức mà kiến thức của trẻ em phát triển và thay đổi.
Thông qua những nghiên cứu này, Piaget đã có thể hình thành một lý thuyết học tập. Trong đó, tác giả cho rằng mỗi người có một nhận thức khác nhau về thực tế, do đó, cách giải thích kiến thức của họ cũng khác nhau.

Mỗi người có cách nhìn nhận thực tế khác nhau, do đó, cách lý giải kiến thức của họ cũng khác nhau. Nguồn: pixabay.com
Mặc dù các lý thuyết của Piaget được coi là khởi nguồn cho thuyết kiến tạo, nhưng sự phát triển của mô hình này đã không thực sự được đào sâu cho đến phần hai của thế kỷ 20, đặc biệt là giữa những năm 1950 và 1970.
Sau đó, bắt đầu từ năm 1980, mô hình kiến tạo đã được củng cố toàn bộ. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của hai khía cạnh: xu hướng quan trọng và xu hướng cấp tiến.
Chủ nghĩa kiến tạo phê phán chủ yếu tập trung vào các quá trình bên trong của cá nhân, trong khi chủ nghĩa kiến tạo cấp tiến dựa trên tiền đề rằng không thể biết được hoàn toàn thực tế.
Thuyết kiến tạo

Có thể nói lý thuyết kiến tạo dựa trên năm nguyên tắc:
- Tương tác của con người với môi trường
Nguyên tắc này đề cập đến thực tế là việc xây dựng tri thức bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ mà con người duy trì với môi trường mà nó phát triển. Ví dụ, một người sẽ xây dựng kiến thức của họ dựa trên kinh nghiệm gia đình, công việc, giáo dục và những người khác.
- Kinh nghiệm trước tạo điều kiện cho kiến thức tiếp theo được xây dựng
Điều này có nghĩa là những trải nghiệm mà con người tạo ra trong suốt cuộc đời của họ sẽ ảnh hưởng đến cách họ tiếp cận kiến thức mới. Nói cách khác, kiến thức thu được trước đó sẽ có một trọng lượng đáng kể trong việc xây dựng bài học mới.
Ví dụ: một bạn trẻ học được rằng để nấu đậu thì nên ngâm đậu vào ngày hôm trước. Kiến thức này sẽ ảnh hưởng đến người thanh niên đó khi anh ta quyết định chế biến các loại ngũ cốc khác, chẳng hạn như đậu lăng.
- Sự xây dựng “cảm giác” từ những trải nghiệm
Chính nhờ những kinh nghiệm và kiến thức có được, con người mới mang lại ý nghĩa cho hiện thực; nghĩa là, nó mang lại ý nghĩa tồn tại của nó.
- Tổ chức hoạt động
Như đã nói ở trên, thuyết kiến tạo coi học tập là một quá trình xây dựng liên tục, ở đó người học tham gia tích cực vào quá trình này.
Vì lý do này, người ta khẳng định rằng đó là một tổ chức hoạt động: sinh viên hoặc người học việc đang tổ chức những kinh nghiệm và kiến thức mới của họ khi họ có được chúng. Điều này cho phép bạn định hình nhận thức của mình về thực tế.

Khi con người tiếp thu kiến thức mới, họ thích ứng với nhu cầu của thực tế và môi trường mà họ sống. Nguồn: pixabay.com
- Sự thích ứng giữa kiến thức và thực tế
Nguyên tắc này thiết lập rằng, khi con người tiếp thu kiến thức mới, những kiến thức này được điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của thực tế và môi trường mà anh ta sống; Sự thích nghi này cho phép anh ta phát triển nhận thức trong suốt cuộc đời của mình.
Tác giả và ý tưởng của họ
Jean Piaget (1896-1980)

Jean Piaget. Qua wikimedia commons.
Ông là một nhà tâm lý học và nhà sinh vật học người Thụy Sĩ, nổi tiếng với những đóng góp cho nhận thức luận di truyền học; Ông cũng nổi bật với sự phát triển của lý thuyết kiến tạo và nghiên cứu các khuôn mẫu thời thơ ấu.
Về ý tưởng của mình, Piaget đã đặc biệt bảo vệ rằng kiến thức của con người là hệ quả của sự tương tác giữa cá nhân và thực tế mà anh ta sinh sống. Cho biết cá nhân, bằng cách hành động trên môi trường mà anh ta hoạt động, xây dựng các cấu trúc trong tâm trí của mình.
Tuy nhiên, tác giả này đã nhận ra rằng có những năng lực bẩm sinh nhất định trong con người cho phép anh ta hành động trong thế giới ngay từ khi sinh ra; Điều này được thể hiện qua khả năng truyền hoặc nhận thông tin của con người ngay từ khi còn nhỏ.
- Đồng hóa và ăn ở
Nói chung, Piaget tuyên bố rằng trí thông minh và khả năng nhận thức của con người gắn liền với môi trường xã hội và vật chất mà họ hoạt động. Hiện tượng này phát triển theo hai quá trình: đồng hóa và ăn ở.
Đầu tiên đề cập đến cách mà mọi người tích hợp kiến thức mới vào các kế hoạch tinh thần của họ; thứ hai đề cập đến khả năng điều chỉnh mà mọi người có để đưa kiến thức mới này vào thực tế của họ.
Lev Vygotsky (1896-1934)

Lev Vygotsky. Qua wikimedia commons.
Ông là một nhà tâm lý học người Nga, người nổi bật với lý thuyết về sự phát triển và sáng lập tâm lý học lịch sử - văn hóa. Ngày nay ông được coi là một trong những nhà tâm lý học nổi tiếng và có ảnh hưởng nhất.
- Ảnh hưởng của văn hóa đến sự phát triển nhận thức
Tác giả này có đặc điểm là bảo vệ tầm quan trọng của văn hóa đối với sự phát triển của trẻ em. Đối với Vygotsky, sự phát triển cá nhân của mỗi người không thể hiểu được nếu không tính đến môi trường mà người đó phát triển.
Vì lý do này, đứa trẻ sẽ phát triển các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến môi trường văn hóa của mình.
Có nghĩa là, khả năng tri giác của trẻ em được sửa đổi tùy theo các công cụ tinh thần mà văn hóa cung cấp cho chúng; Cần lưu ý rằng văn hóa bao gồm các yếu tố và khái niệm khác nhau như tôn giáo, truyền thống, lịch sử và ngôn ngữ.
Tương tự như vậy, sau khi đứa trẻ - hoặc một người - tiếp xúc với một khía cạnh của môi trường xã hội của chúng, chúng có thể tiếp thu trải nghiệm và biến nó thành một dạng kiến thức mới.
Để hiểu lý thuyết này, Vygotsky đề xuất một ví dụ sau: nếu một đứa trẻ hình dung ra người lớn đang chỉ tay bằng ngón tay, thì trong trường hợp đầu tiên, đứa trẻ sẽ coi cử chỉ này là một chuyển động không đáng kể; Tuy nhiên, bằng cách quan sát phản ứng của người khác đối với cử chỉ này, trẻ sẽ gán cho nó một ý nghĩa.
Có như vậy, người ta mới đánh giá được mức độ ảnh hưởng của môi trường văn hóa đến sự phát triển nhận thức của con người.
Người giới thiệu
- Araya, V. (2007) Thuyết kiến tạo: nguồn gốc và quan điểm. Lấy ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ tạp chí giáo dục Laurus: (Redalyc.org)
- Arrufat, G. (2020) Thuyết kiến tạo trong tâm lý học là gì: nguồn gốc và đặc điểm. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ Tâm lý học trực tuyến: psicología-online.com
- Raskin, J. (2019) Thuyết kiến tạo trong tâm lý học: tâm lý học xây dựng cá nhân. Được lấy vào ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ Researchgate.net
- Rolando, L. (sf) Phương pháp tiếp cận thuyết kiến tạo. Được lấy vào ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ Monographs: monogramas.com
- SA (2019) Thuyết kiến tạo trong Tâm lý học và liệu pháp tâm lý. Được lấy vào ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ verywellmind.com
- SA (sf) Thuyết kiến tạo. Được lấy vào ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ Simply Psychology: Simplypsychology.org
- SA (sf) Thuyết kiến tạo. Được lấy vào ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ Wikipedia: es.wikipedia.org
- Sánchez, F. (nd) Thuyết kiến tạo (tâm lý học): lý thuyết, tác giả và ứng dụng. Được lấy vào ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ Lifeder: lifeeder.com
- Serrano, J. (2011) Thuyết kiến tạo ngày nay: các phương pháp tiếp cận theo thuyết kiến tạo trong giáo dục. Được lấy vào ngày 27 tháng 3 năm 2020 từ redie.uabc.mx
