- 1- Thùng nước
- hai-
- 3- Charango
- 4- Trống bass Legüero
- 5- Erkencho
- 6- Tarka
- 7- Chiriguano vĩ cầm
- số 8-
- 9- Mbike hoặc pilaga
- 10- Quena
- 11- Trutruka
- 12- Hộp
- 13- Takuapu
- 14- Sachaguitarra
- 15- Hàm
- Người giới thiệu
Các nhạc cụ bản địa và truyền thống của Argentina được chia thành hai nhóm: dân gian và dân tộc học. Đặc biệt âm nhạc dân gian chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ các nhạc cụ bản địa.
Văn học dân gian là phong cách phổ biến nhất trên toàn lãnh thổ quốc gia, với vô số các thể loại phụ, tùy thuộc vào thành phần của chúng nhưng cũng tùy thuộc vào khu vực mà chúng thuộc về.

1- Thùng nước
Nhạc cụ gõ này đặc trưng của khu vực Chaco, được sử dụng chủ yếu bởi các bộ lạc bản địa trong khu vực như Toba, Pilaga, Wichi, Charota và Nivakle.
Trống nước hay còn gọi là cataquí có thân rỗng, dùng để đổ nước vào. Sau đó, miệng được đóng lại bằng một miếng da corzuela, được đánh bằng một cây gậy.
hai-
Nhạc cụ hơi này được tạo thành từ hai bộ ống: hòm có bảy ống và ira, có sáu. Nó có nguồn gốc từ puna và Quebrada de Humahuaca.
Ban đầu, cần có hai người để giải thích nó, mỗi người một hàng, nhưng theo thời gian, nó bắt đầu được sử dụng bởi một nhạc sĩ duy nhất.
3- Charango

Nhạc cụ dây này tương tự như nhiều cây đàn khác trong gia đình này. Với một soundboard và một nhóm dây.
Hộp cộng hưởng của charango ban đầu được làm bằng vỏ của capybaras hoặc các động vật tương tự khác, một thứ mà theo thời gian đã trở nên lỗi thời.
Nhạc cụ này có năm cặp dây đôi và chúng có các kích cỡ khác nhau. Nguồn gốc của nó được tìm thấy ở những vùng gần với dãy núi Andes.
4- Trống bass Legüero
Nó là một trong những nhạc cụ tiêu biểu nhất của Argentina và là một trong những thành phần chính của bất kỳ dàn nhạc dân gian nào. Anh ấy là người gốc Santiago del Estero. Tên của nó là do âm thanh của nó có thể được nghe thấy cách xa gần 5 km.
Nhạc cụ gõ này được tạo thành từ hai miếng da cừu hoặc màng có lông gắn vào hộp gỗ hoặc hình trụ, tốt nhất là những khúc gỗ rỗng ruột. Hai cây gậy được sử dụng để giải thích nó.
5- Erkencho
Nhạc cụ hơi này, cũng từ puna và Quebrada de Humahuaca, được biết đến như một loại kèn clarinet ngu ngốc, vì cây sậy của nó.
Erkencho được cấu tạo bởi một ống sậy và một sừng bò, ghép lại với nhau. Âm thanh được tạo ra ở thiết bị thứ nhất, còn thiết bị thứ hai thì được khuếch đại.
Trong dòng nhạc cụ này, Erke cũng nổi bật, tương tự nhưng có ống sậy dài hơn.
6- Tarka

Nhạc cụ này thuộc họ gió, có nguồn gốc từ miền bắc Argentina, có âm thanh dịu dàng giúp phân biệt nó.
Tarka là một loại sáo bao gồm một thân gỗ hình khối thẳng đứng, được làm thành một mảnh duy nhất, có sáu lỗ ở khu vực giữa.
7- Chiriguano vĩ cầm
Loại nhạc cụ thuộc họ dây này cũng giống như cặp châu Âu của nó với điểm đặc biệt là phần thân của nó có hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào người chế tạo. Anh ấy đến từ Salta Chaco.
số 8-
Nhạc cụ gõ này còn được gọi là Mapuche timbale và nguồn gốc của nó là ở vùng đất của người bản địa này: Patagonia.
Kultrum tương tự như trống trầm, nó có thân bằng gỗ hình bát, miệng được bịt bằng màng da, thắt chặt bằng dây tiento.
Cách giải thích của nó có thể theo hai cách: cầm nó trong tay hoặc đặt nó trên mặt đất, luôn đánh nó bằng dùi trống.
9- Mbike hoặc pilaga
Nhạc cụ dây đặc biệt này có nguồn gốc từ người Toba, những người chủ yếu sống ở Chaco, miền bắc của Cộng hòa Argentina.
Mbike, novike hoặc pilaga là một tác phẩm âm nhạc hợp âm đơn, bao gồm một hộp cộng hưởng, làm bằng quả bầu hoặc vỏ đàn capybara, và với một dây đơn (iket), được cọ xát bằng dây cung.
10- Quena

Đây là một trong những nhạc cụ tiêu biểu của nền âm nhạc bản địa Argentina, có nguồn gốc từ các tỉnh Salta và Jujuy. Cũng thuộc họ gió, quena được tạo thành từ một thân cây sậy hoặc gỗ, với sáu lỗ phía trước và một lỗ phía sau.
11- Trutruka
Kèn Patagonian là một trong những nhạc cụ tiêu biểu của người Mapuche, được sử dụng chủ yếu trong các nghi lễ và âm nhạc dân gian.
Nó thuộc họ gió và được cấu tạo bởi hai phần: phần thân làm bằng thịt bò, có tác dụng như một bộ cộng hưởng và phần sừng, là một ống thực vật rỗng, được bao bọc bởi ruột cừu hoặc ruột ngựa.
12- Hộp
Có nguồn gốc từ miền bắc trung tâm Argentina, nhạc cụ gõ này tương tự như bất kỳ trống bass nào nhưng kích thước nhỏ hơn.
Hộp được tạo thành từ một vòng gỗ hoặc thiếc được đóng hoàn toàn, có hai miếng vá được gắn vào thân chính bằng tay. Nó là một nhạc cụ nhẹ.
Phần đầu dưới, được gọi là "chirlera", có một số bourbons bật ra khỏi da khi bị đánh, tạo cho nó một âm thanh cụ thể.
13- Takuapu

Đã khôi phục hình ảnh từ youtube.com.
Nhạc cụ gõ này, còn được gọi là "thanh nhịp", có nguồn gốc từ các thị trấn Misiones ở Mesopotamian và ban đầu nó chỉ được chơi bởi phụ nữ.
Takuapu có một đoạn cây sậy, có thể dài tới 2 mét, rỗng và có đế đóng, được đập vào mặt đất và tạo ra âm thanh trầm.
14- Sachaguitarra
Tên của nhạc cụ này, được tạo ra bởi Elpidio Herrera, một nhạc sĩ đến từ Santiago del Estero, có nghĩa là "cây đàn từ trên núi."
Loại nhạc cụ này, tương tự như nhiều loại đàn thuộc họ dây, được tạo thành từ một tấm ván giặt (mà người sáng tạo lấy từ mẹ của mình), một chiếc cổ và dây đàn.
Theo thời gian, tấm ván rửa đã được thay thế bằng một tấm soundboard nhỏ làm bằng bí ngô, vì vậy âm thanh của nó là sự pha trộn của guitar, violin, mandolin và charango.
15- Hàm
Xương hàm là hàm của bất kỳ động vật có xương sống nào. Trong trường hợp này nó được sử dụng như một nhạc cụ. Nó có thể là lừa, ngựa hoặc thịt bò. Sau khi lành, hàm có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
Hàm thuộc bộ gõ. Cách phổ biến nhất để tạo ra âm thanh là dùng tay khép lại. Bằng cách này, độ rung của răng đạt được. Một kiểu giải thích khác là chà răng bằng tăm.
Người giới thiệu
- Les tools de musique dans les pay andins, Xavier Bellenger, Bulletin de l'Institut Français d'Études Andines. Lima, Peru, 1981.
- Kenas, Pincollos và Tarkas, Antonio González Bravo, Bản tin âm nhạc Mỹ Latinh, Montevideo, 1937.
- Elpidio Herrera, người phát minh ra đàn sachaguitarra, Raíces del Folklore, 2009.
