- Tiểu sử
- Những năm đầu
- Thiếu niên
- Gia đình và những năm tiếp theo
- Lý thuyết tâm lý xã hội và các giai đoạn của nó
- 1s- Tin tưởng vs không tin tưởng
- 2- Tự chủ so với nghi ngờ và xấu hổ
- 3- Sáng kiến và mặc cảm
- 4- Siêng năng vs kém cỏi
- 5- Khám phá và khuếch tán bản sắc
- 6- Nhận dạng và cô lập
- 7- Năng lực phát triển và sự trì trệ
- 8- Sự chính trực của bản thân và sự tuyệt vọng
- Những đóng góp khác từ Erikson
- Các kỹ năng cơ bản để phát triển
- Tầm quan trọng của cái "tôi" trong nhân cách
- Các tác phẩm đã xuất bản
- Người giới thiệu
Erik Erikson (1902 - 1994) là nhà tâm lý học và nhà phân tâm học người Đức, người đã viết về các chủ đề như tâm lý xã hội, bản sắc cá nhân, chính trị và văn hóa. Những khám phá và lý thuyết của ông đã giúp tạo ra những cách tiếp cận mới để điều trị tất cả các loại vấn đề về tâm thần và xã hội, đồng thời mang lại cho ông sự tôn trọng lớn trong suốt cuộc đời.
Mặc dù là một trong những nhà phân tâm học vĩ đại nhất trong lịch sử, cách tiếp cận của ông hoàn toàn khác với Sigmund Freud, người sáng tạo ra bộ môn này. Trong số những thứ khác, ông đặt trọng tâm vào việc nghiên cứu cái tôi, một thành phần mà ông cho là quan trọng hơn nhiều so với những lý thuyết cổ điển.
Erik Erikson. Nguồn: Xem trang cho tác giả
Erik Erikson chưa bao giờ có bằng đại học. Tuy nhiên, điều này không ngăn cản anh tham gia giảng dạy tại một số trung tâm giáo dục uy tín nhất trên thế giới như Harvard, Berkeley và Yale. Lúc đầu, ông bắt đầu sự nghiệp của mình ở châu Âu, nhưng sau khi lưu vong sang Hoa Kỳ để thoát khỏi phong trào của Đức Quốc xã, ông đã có được uy tín lớn ở đất nước này.
Đóng góp nổi tiếng nhất của Erik Erikson là lý thuyết tâm lý xã hội, mô tả tám giai đoạn trưởng thành mà mọi người được cho là phải trải qua trong suốt cuộc đời của chúng ta. Mỗi người trong số họ đều được đánh dấu bởi một xung đột tâm lý, và tùy thuộc vào việc chúng ta có thể giải quyết nó hay không, điều này tạo ra một loạt hệ quả trong tâm trí chúng ta.
Tiểu sử
Những năm đầu
Erik Erikson sinh ngày 15 tháng 6 năm 1902 tại Frankfurt, Đức. Là con trai của một bà mẹ đơn thân, Karla Abrahamsen, bà đã một mình nuôi nấng anh trong vài năm trước khi kết hôn với một bác sĩ địa phương, Tiến sĩ Theodor Homberger. Cả hai đều là người gốc Do Thái, điều này sẽ khiến Erik gặp rắc rối sau này khi Đức Quốc xã lên nắm quyền.
Trong suốt thời thơ ấu của mình, Erik không biết rằng Homberger không phải là cha ruột của mình, vì cả anh và mẹ anh đều giấu anh ta. Cuối cùng khi phát hiện ra sự thật, sự ngạc nhiên của anh khiến Erikson nhiều nghi ngờ về thân thế của chính mình. Người ta không biết điều gì đã xảy ra với cha ruột của anh ấy, mặc dù ngày nay chúng ta biết rằng anh ấy được sinh ra do một vụ ngoại tình mà mẹ anh ấy đã ngoại tình trong cuộc hôn nhân đầu tiên.
Những nghi ngờ mà khám phá này gây ra cho Erik Erikson đã giúp khơi dậy mối quan tâm của ông về cách thức hình thành danh tính. Nhiều năm sau, anh thú nhận rằng bí ẩn về người cha thực sự của anh đã trở thành một trong những động lực chính thúc đẩy sự cống hiến của anh trong lĩnh vực tâm lý học, anh luôn bối rối trong suốt thời thơ ấu về con người thật của mình và cách anh phù hợp với môi trường gần gũi nhất.
Không nghi ngờ gì nữa, sự quan tâm của anh ấy đối với việc hình thành bản sắc càng được củng cố bởi thực tế là khi còn nhỏ anh ấy không bao giờ thích hợp với trường học, do có những đặc điểm khá điển hình. Một mặt, tổ tiên Do Thái của anh khiến anh bị những đứa trẻ Đức từ chối; trong khi ngoại hình khiến anh ta khác biệt với những đứa trẻ cùng tôn giáo với anh ta.
Thiếu niên
Khi anh tốt nghiệp trung học, cha dượng của Erikson đã cố gắng thuyết phục anh theo bước chân của mình và học y khoa. Tuy nhiên, chàng trai Erik không có hứng thú với lĩnh vực này và đã vào trường cao đẳng nghệ thuật để theo đuổi các nghiên cứu sáng tạo hơn. Tuy nhiên, ngay sau đó, anh quyết định bỏ học hoàn toàn đại học và dành thời gian đi lưu diễn châu Âu cùng bạn bè và suy ngẫm về những điều anh muốn.
Giai đoạn này trong cuộc đời anh kết thúc khi Erik Erikson nhận được lời mời trở thành giáo viên tại một trường học tiến bộ do Dorothy Burlingham, bạn thân của Anna, con gái của Sigmund Freud, lập ra. Cô nhanh chóng nhận ra sự dễ dàng mà Erikson đối xử với trẻ em và anh hòa thuận với chúng tốt như thế nào, vì vậy cô đã mời anh chính thức theo học phân tâm học.
Mặc dù ban đầu anh không hứng thú lắm với lời đề nghị này, nhưng anh đã sớm quyết định nhận lời và đạt được hai chứng chỉ: một của Hiệp hội Giáo viên Montessori và một của Viện Phân tâm học Vienna. Kể từ thời điểm này, anh tiếp tục làm việc trong vài năm tại trường Burlingham và Anna Freud đồng thời trải qua quá trình phân tích tâm lý với tư cách là một bệnh nhân của trường sau này.
Tất cả quá trình này đã giúp Erik Erikson hiểu rõ hơn về bản thân và quan tâm đến quá trình trị liệu của phân tâm học. Đây sẽ là một trong những giai đoạn quan trọng nhất trong cuộc đời ông, vì nó đặt nền móng cho tất cả các nghiên cứu sau này của ông về chủ đề này.
Gia đình và những năm tiếp theo
Khi còn làm việc tại trường Burlingham, Erikson đã gặp người mà sau này trở thành vợ mình, một huấn luyện viên khiêu vũ người Canada tên là Joan Serson. Hai người kết hôn vào năm 1930 và trong suốt cuộc đời họ đã có với nhau 3 người con. Ngay sau đó, vào năm 1933, cả hai đều chuyển đến Hoa Kỳ để thoát khỏi chủ nghĩa bài Do Thái đang gia tăng ở châu Âu.
Khi đến Hoa Kỳ, Erik Erikson đã đảm nhận vị trí giảng dạy tại Trường Y Harvard mặc dù không có bằng đại học. Ở đó, ông đổi tên (cho đến lúc đó là Erik Homberger) mà sau này ông được biết đến, như một cách để giả mạo danh tính của chính mình. Đồng thời với việc giảng dạy, ông cũng tạo ra một phòng khám phân tâm học riêng cho trẻ em.
Trong suốt sự nghiệp của mình ở Hoa Kỳ, Erikson đã kết hợp công việc của mình với tư cách là giáo sư tại các trung tâm uy tín khác nhau (chẳng hạn như các trường đại học Yale và Berkeley) với thực hành lâm sàng và nghiên cứu của mình về các lĩnh vực tâm lý học khác nhau.
Erikson đã xuất bản nhiều cuốn sách trong đó ông thảo luận về các lý thuyết và nghiên cứu của mình. Một số quan trọng nhất là Thời thơ ấu và Xã hội và Vòng đời Hoàn thiện. Cuối cùng, ông qua đời vào ngày 12 tháng 5 năm 1994, hưởng thọ 91 tuổi.
Lý thuyết tâm lý xã hội và các giai đoạn của nó
Đóng góp quan trọng nhất của Erik Erikson trong lĩnh vực tâm lý học là lý thuyết về sự phát triển tâm lý xã hội. Trong đó, ông cố gắng giải thích chi tiết những thay đổi về tinh thần mà mọi người trải qua trong suốt cuộc đời của chúng ta, diễn giải lại những ý tưởng của Freud và thêm vào những kết luận của riêng ông.
Trong lý thuyết về sự phát triển tâm lý xã hội, Erik Erikson đã chỉ ra tầm quan trọng của môi trường và văn hóa của chúng ta trong việc hình thành bản sắc cá nhân của chúng ta. Hơn nữa, ông nhấn mạnh vai trò của cái "tôi" đối với hành vi và trạng thái tâm lý của chúng ta.
Sự khác biệt chính giữa lý thuyết của Erikson và của Freud là trong khi lý thuyết thứ hai tin rằng động cơ chính của sự phát triển là động cơ tình dục, thì lý thuyết trước đây cho rằng điều quan trọng nhất là tương tác xã hội. Ngoài ra, ông xem mỗi giai đoạn của cuộc đời là một cuộc đấu tranh để giải quyết xung đột nội tâm.
Nếu một người có khả năng giải quyết từng mâu thuẫn nội tại của mình, anh ta sẽ có được một loạt các năng lực và khả năng giúp anh ta hoạt động trong môi trường xã hội của mình và trở thành một cá nhân lành mạnh. Nếu không, các vấn đề tâm lý nghiêm trọng có thể xuất hiện.
Lý thuyết tâm lý xã hội của Erikson chia sự phát triển của con người thành 8 giai đoạn riêng biệt mà chúng ta sẽ nghiên cứu dưới đây.
1s- Tin tưởng vs không tin tưởng
Giai đoạn đầu tiên diễn ra khoảng từ khi trẻ mới sinh cho đến khi trẻ được một tuổi rưỡi. Trong đó, mối quan hệ với mẹ hoặc người chăm sóc chính sẽ là yếu tố quan trọng nhất. Tùy thuộc vào điều đó tốt hay xấu, người đó sẽ có ít nhiều cơ sở để tin tưởng người khác trong tương lai và thiết lập các mối quan hệ lành mạnh.
Ví dụ, nếu mối quan hệ tốt đẹp, đứa trẻ sẽ cảm thấy tự tin, khả năng dễ bị tổn thương, sự an toàn và hài lòng với mẹ của mình, những điều này trong giai đoạn sau sẽ chuyển thành cảm giác tương tự trong các mối quan hệ thân thiết khác.
2- Tự chủ so với nghi ngờ và xấu hổ
Giai đoạn thứ hai kéo dài từ một năm rưỡi đến ba năm. Trong giai đoạn này, đứa trẻ học cách kiểm soát cơ thể và tâm trí của mình. Xung đột chủ yếu liên quan đến việc huấn luyện đi vệ sinh: nếu đứa trẻ nắm vững nó một cách chính xác, nó sẽ có được cảm giác tự tin và tự chủ, trong khi nó sẽ đầy xấu hổ và nghi ngờ nếu không thành công hoặc mất nhiều thời gian hơn cần thiết.
3- Sáng kiến và mặc cảm
Giai đoạn thứ ba xảy ra từ ba đến năm tuổi. Ở đây, xung đột chính là cuộc đấu tranh giữa nhu cầu kiểm tra khả năng của một người, sự tò mò và chủ động, với cảm giác tội lỗi và sợ hãi trước những phản ứng tiêu cực. Giai đoạn này sẽ được khắc phục nếu cha mẹ và những người lớn khác khuyến khích đứa trẻ dần dần phát triển tính chủ động của mình.
4- Siêng năng vs kém cỏi
Giai đoạn thứ tư xảy ra từ 5 đến 12 năm. Ở đây, động lực chính của đứa trẻ là học hỏi và tiếp tục phát triển tính tự chủ của chúng. Tuy nhiên, có thể xảy ra xung đột nếu bạn cảm thấy thua kém người khác và tin rằng bạn không có giá trị như những người còn lại.
5- Khám phá và khuếch tán bản sắc
Giai đoạn này trùng với tuổi vị thành niên, lúc đó mối nghi ngờ chính liên quan đến danh tính của chính mình. Những người trẻ lần đầu tiên bắt đầu tách mình khỏi những nhân vật quyền lực của họ, và cố gắng khám phá xem họ là ai và họ muốn định hướng cuộc sống của mình ở đâu.
Xung đột được giải quyết nếu một ý thức mạnh mẽ về bản thân được hình thành, trong khi sự lan tỏa của bản sắc riêng của mỗi người có nghĩa là chưa vượt qua giai đoạn này.
6- Nhận dạng và cô lập
Giai đoạn cuộc sống thứ sáu được Erik Erikson mô tả là từ cuối tuổi thanh niên đến khoảng 40 năm cuộc đời. Trong đó, bài học chính cho cá nhân là làm thế nào để quan hệ với những người khác một cách thỏa đáng, từ vị trí của sự tin cậy, tôn trọng lẫn nhau, công ty và an ninh.
Trong trường hợp người đó tránh các mối quan hệ thân mật, hậu quả có thể rất tiêu cực ở cả giai đoạn này và sau này.
7- Năng lực phát triển và sự trì trệ
Giai đoạn áp chót từ 40 đến 60. Lúc này, người đó thường tìm cách cân bằng tốt hơn giữa năng suất và thời gian dành cho những người thân yêu hoặc làm việc theo sở thích của họ.
Xung đột được giải quyết nếu người đó cảm thấy rằng những gì họ đang làm là đáng giá, trong khi cảm giác không làm được gì có ích có nghĩa là họ không thể vượt qua giai đoạn này.
8- Sự chính trực của bản thân và sự tuyệt vọng
Giai đoạn cuối xảy ra ở độ tuổi 60 cho đến khi người đó qua đời. Trong giai đoạn này, cá nhân ngừng sản xuất nhiều như trước đây, và bắt đầu suy nghĩ về hướng đi của cuộc đời anh ta cho đến nay. Xung đột được coi là sẽ khắc phục được nếu người đó cố gắng hòa bình với quỹ đạo cuộc sống và mức độ tử vong của chính mình.
Những đóng góp khác từ Erikson
Các kỹ năng cơ bản để phát triển
Ngoài lý thuyết cơ bản về sự phát triển tâm lý xã hội, trong một số bài viết của mình, Erik Erikson đã nói về những kỹ năng cơ bản mà một người phải có trong suốt cuộc đời để trở thành một cá nhân khỏe mạnh và thực sự hoạt động. Mỗi kỹ năng này sẽ liên quan đến một giai đoạn phát triển. Ông cũng gọi chúng là "những nhân đức".
Đối với Erikson, tám khả năng hoặc đức tính cơ bản sẽ theo thứ tự như sau:
- Hy vọng.
- Ý chí.
- Mục đích.
- Cuộc thi.
- Lòng trung thành.
- Yêu và quý.
- Khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc.
- Sự khôn ngoan.
Tầm quan trọng của cái "tôi" trong nhân cách
Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Erikson đối với lĩnh vực tâm lý học là việc tái định nghĩa “cái tôi” như một trong những thành phần có ảnh hưởng nhất đến đời sống bên trong của con người.
Trong lý thuyết phân tâm học cổ điển, tâm trí được chia thành ba phần: cái tôi (điều khiển các xung động và cảm xúc), siêu tôi (liên quan đến các chuẩn mực đạo đức và luân lý) và bản ngã (phụ trách quản lý thực tại). Đối với Freud, thành phần cuối cùng này chỉ hoàn thành chức năng trung gian giữa hai thành phần kia, và có rất ít quyền lực thực sự đối với hành vi của chúng ta.
Tuy nhiên, đối với Erikson, cái tôi đóng một vai trò cơ bản đối với hạnh phúc của chúng ta, cung cấp cho chúng ta cảm giác về bản thân giúp chúng ta tổ chức suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách mạch lạc.
Các tác phẩm đã xuất bản
Trong suốt sự nghiệp của mình, Erikson đã xuất bản một số cuốn sách liên quan đến nghiên cứu của mình. Điều quan trọng nhất là những điều sau:
- Trẻ em và xã hội (1950).
- Sự thấu hiểu và trách nhiệm (1966).
- Bản sắc: tuổi trẻ và khủng hoảng (1968).
- Sự thật của Gandhi: về nguồn gốc của bất bạo động (1969).
- Vòng đời đã hoàn thành (1987).
Người giới thiệu
- "Biography of Erik Erikson (1902-1994)" in: Very Well Mind. Được lấy vào ngày 28 tháng 1 năm 2020 từ Very Well Mind: verywellmind.com.
- "Erik Erikson (1902-1994)" trong: Liệu pháp tốt. Được lấy vào ngày 28 tháng 1 năm 2020 từ Good Therapy: goodtherapy.org.
- "Lý thuyết phát triển tâm lý xã hội của Erik Erikson" trong: Tâm lý và Trí óc. Được lấy vào ngày 28 tháng 1 năm 2020 từ Tâm lý và Tâm trí: psicologiaymente.com.
- "Erik Erikson" trong: Britannica. Được lấy vào ngày 28 tháng 1 năm 2020 từ Britannica: britannica.com.
- "Erik Erikson" trong: Wikipedia. Lấy ngày: 28 tháng 1 năm 2020 từ Wikipedia: en.wikipedia.org.