- Lịch sử và tác giả của mô hình sư phạm truyền thống
- Độ tuổi trung lưu cao
- Thế kỷ XVIII
- Cuộc cách mạng công nghiệp
- Đặc điểm của giáo dục truyền thống
- Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh
- Tầm quan trọng của trí nhớ trong học tập
- Nỗ lực là kỹ thuật chính để tiếp thu kiến thức
- Ưu điểm và nhược điểm
- Lợi thế
- Nhược điểm
- Người giới thiệu
Các mô hình sư phạm truyền thống hay truyền thống giáo dục là con đường chủ yếu tiếp cận giáo dục từ cuộc Cách mạng công nghiệp đến nay. Nó nổi bật vì được thực hành ở hầu hết các trường cao đẳng, học viện và trường đại học. Mô hình sư phạm này dựa trên ý tưởng rằng học sinh phải là người tiếp nhận thông tin một cách thụ động.
Bằng cách này, giáo viên phải tiếp xúc kiến thức của họ với học sinh, và họ sẽ tiếp thu kiến thức bằng cách tiếp xúc với chúng. Quá trình học tập được nhìn nhận trong mô hình này như một thứ không thể đoán trước được. Vì vậy, giáo viên phải là chuyên gia trong môn học mà họ đang giải thích.

Việc truyền tải thông tin được coi là một nghệ thuật nên mỗi giáo viên đều có cách tiếp cận và cách đối xử với học sinh của mình. Một trong những nguyên nhân thành công của mô hình giáo dục truyền thống là do cách giáo dục thực hiện rất đơn giản; Đây là lý do tại sao nó đã mở rộng rất nhiều.
Khi một giáo viên có thể giảng dạy một số lượng lớn học sinh cùng một lúc, thì việc chuẩn hóa kiến thức mà họ tiếp thu được trong hệ thống giáo dục chính quy trở nên dễ dàng hơn.
Lịch sử và tác giả của mô hình sư phạm truyền thống
Độ tuổi trung lưu cao
Mô hình sư phạm truyền thống có nguồn gốc từ các trường học thời Trung cổ. Hầu hết các trường học vào thời điểm này được thành lập trên cơ sở tôn giáo, và mục tiêu chính của họ là đào tạo các nhà sư.
Hầu hết các trường đại học hiện đại cũng có truyền thống Cơ đốc giáo. Ví dụ, Đại học Paris ban đầu là tôn giáo, mặc dù sau đó nó đã được thế tục hóa.
Thế kỷ XVIII
Do những nguồn gốc tôn giáo này, cách giáo dục thực tế không thay đổi bất cứ điều gì trong vài thế kỷ. Tuy nhiên, vào thế kỷ 18, nhà khoa học và nhà giáo dục John Amos đã tạo ra một cuộc cải cách giáo dục nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu.
Kết quả chính của cải cách này là sự quan tâm nhiều hơn của các chính phủ đối với việc giáo dục công dân của họ.
Năm 1770, khoa sư phạm đầu tiên trong lịch sử được thành lập tại Đại học Halle (Đức). Điều này là do nỗ lực thống nhất các phương pháp giảng dạy và phổ cập chúng.
Một số tác giả quan trọng của thời kỳ này là Johan Heinrich Pestalozzi và Joseph Lancaster.
Cuộc cách mạng công nghiệp
Mô hình đại học hiện đại hình thành từ bàn tay của Wilhem von Humboldt, người có ảnh hưởng lớn đến việc thành lập Đại học Berlin. Mô hình này sau đó đã được tiêu chuẩn hóa.
Trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, các chính phủ tự đặt ra mục tiêu tạo ra nền giáo dục phổ cập theo cách để tạo ra "những người lính tốt hơn và những công dân ngoan ngoãn hơn."
Vào cuối thế kỷ 19, hệ thống giáo dục truyền thống đã được chuẩn hóa và phần lớn dân số được học các môn như đọc, toán và viết.
Đặc điểm của giáo dục truyền thống
Mô hình sư phạm truyền thống còn được gọi là “mô hình truyền tải” hay “mô hình truyền - nhận”.
Sở dĩ như vậy bởi vì trong cách tiếp cận này, giáo dục được hiểu là sự truyền đạt kiến thức trực tiếp của giáo viên. Tuy nhiên, học sinh vẫn là trọng tâm của phương pháp giảng dạy này.
Các nhà lý thuyết của mô hình giáo dục này cho rằng học sinh là một "phiến đá trống".
Đó là, học sinh chỉ đơn giản là người tiếp nhận giảng dạy một cách thụ động, và vai trò của giáo viên là hình thành kiến thức và ý tưởng của họ bằng cách trình bày những gì họ biết.
Các đặc điểm quan trọng nhất của mô hình giáo dục này là: mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh, tầm quan trọng của trí nhớ trong học tập và nỗ lực là kỹ thuật chính để tiếp thu kiến thức.
Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh
Trong mô hình sư phạm truyền thống, giáo viên phải là chuyên gia trong lĩnh vực của mình, để học sinh có cơ hội hiểu và ghi nhớ kiến thức tốt nhất.
Ngoài ra, giáo viên phải là một chuyên gia truyền tải thông tin, điều mà trong mô hình này thực tế được coi là một nghệ thuật.
Trong mô hình sư phạm truyền thống, có thể tìm thấy hai cách tiếp cận chính. Mặc dù thoạt nhìn, những cách tiếp cận này có vẻ rất giống nhau, chúng thể hiện một số điểm khác biệt:
Đầu tiên là một cách tiếp cận bách khoa. Giáo viên trong mô hình này có kiến thức tuyệt vời về chủ đề được giảng dạy, theo cách đó, việc giảng dạy không gì khác hơn là truyền trực tiếp kiến thức này.
Rủi ro lớn nhất của mô hình này là giáo viên không thể truyền tải đầy đủ kiến thức của họ.
Mô hình thứ hai là mô hình toàn diện. Trong mô hình này, thay vì truyền thông tin dưới dạng dữ liệu thuần túy, giáo viên cố gắng dạy logic bên trong kiến thức của mình.
Bằng cách này, học sinh tìm hiểu về chủ đề theo cách tích cực hơn một chút, sử dụng logic ngoài trí nhớ.
Có thể thấy, trong cả hai cách tiếp cận trong mô hình sư phạm truyền thống, yếu tố quan trọng nhất là mối quan hệ được thiết lập giữa giáo viên và học sinh.
Theo nghĩa này, vai trò của giáo viên là đưa kiến thức và kinh nghiệm của họ phục vụ học sinh của họ, để họ có thể hiểu chúng một cách tốt nhất. Cách chính mà giáo viên giao tiếp với học sinh của mình là thông qua lời nói.
Mặc dù trong môi trường hiện đại, giáo viên có thể hỗ trợ bài thuyết trình của họ bằng tài liệu nghe nhìn, chẳng hạn như hình ảnh hoặc trang trình bày, phần lớn thông tin được truyền bằng miệng.
Do đó, mô hình này không hoàn toàn hiệu quả đối với những người học tốt nhất thông qua các giác quan khác ngoài thính giác. Tuy nhiên, nó có lợi thế là một giáo viên duy nhất có thể truyền tải kiến thức của mình cho một số lượng rất lớn học sinh.
Do lợi thế cuối cùng chủ yếu này, mô hình sư phạm truyền thống tiếp tục là mô hình chiếm ưu thế trong phần lớn các trung tâm giáo dục trên thế giới.
Tầm quan trọng của trí nhớ trong học tập
Không giống như các mô hình giáo dục hiện đại hơn khác, phương pháp chính mà học sinh được mong đợi sử dụng để học là trí nhớ.
Giáo viên chịu trách nhiệm truyền tải cái gọi là "dữ liệu thô": các khái niệm và ý tưởng hầu như không liên quan đến nhau, và học sinh phải ghi nhớ thông qua việc lặp đi lặp lại.
Điều này đặc biệt đúng với kiểu mô hình truyền dẫn đầu tiên, cách tiếp cận bách khoa.
Trong cách tiếp cận toàn diện, học sinh cũng có thể dựa vào các quy trình logic của riêng mình, mặc dù trí nhớ vẫn là công cụ chính của họ.
Ưu điểm chính của cách học dựa trên trí nhớ này là có thể xem nhiều môn học khác nhau rất nhanh chóng.
Ngược lại, ở các mô hình giáo dục khác theo phương pháp học khám phá, học sinh phải xây dựng từng chủ đề nên thời gian học kéo dài hơn rất nhiều.
Hơn nữa, nỗ lực của giáo viên ít hơn do việc sử dụng bộ nhớ làm công cụ chính.
Nhiệm vụ duy nhất của họ là truyền tải thông tin theo cách tốt nhất có thể, không giống như trong các mô hình giáo dục khác, trong đó họ phải hướng dẫn học sinh tự tạo ra kiến thức.
Tuy nhiên, vì trí nhớ của con người không đặc biệt phù hợp với việc ghi nhớ dữ liệu thô, nên kiểu học này có thể rất khó đối với một số học sinh.
Trong một thời gian dài, người ta tin rằng có những người không có đủ năng lực để học do vấn đề này. May mắn thay, trong những năm gần đây, các mô hình đã được phát triển để giải quyết điều này.
Ngày nay người ta biết rằng đại đa số mọi người có thể học đầy đủ bằng cách sử dụng một mô hình giảng dạy phù hợp với khả năng của họ.
Một vấn đề khác của việc chỉ dựa vào trí nhớ là sự thiếu đổi mới hoàn toàn trong quá trình giáo dục.
Học sinh chỉ được ghi nhớ những kiến thức được truyền thụ cho mình, vì vậy tính sáng tạo hoàn toàn bị loại khỏi quá trình học.
Nỗ lực là kỹ thuật chính để tiếp thu kiến thức
Đặc điểm cuối cùng của mô hình sư phạm truyền thống là trọng tâm được đặt vào nỗ lực như một kỹ thuật học tập quan trọng nhất.
Học sinh phải ghi nhớ nó thông qua việc lặp lại và học sau khi nhận được kiến thức từ giáo viên cho đến khi họ có thể nhớ lại mà không gặp vấn đề gì.
Vì lý do này, mô hình này nâng cao đáng kể tầm quan trọng của tính tự giác; nghĩa là khả năng thực hiện một nhiệm vụ khó khăn để đạt được kết quả mong muốn trong tương lai.
Vì lý do này, những người ủng hộ hệ thống này nói rằng nó rất hữu ích trong việc củng cố tính cách của học sinh.
Để kiểm tra xem học sinh có nỗ lực để ghi nhớ kiến thức hay không, hầu hết các trường sử dụng hệ thống này đều thực hiện các kỳ thi và các loại bài kiểm tra khác.
Về lý thuyết, điều này sẽ cho phép giáo viên giúp đỡ những học sinh không học được theo cách cá nhân hóa hơn.
Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, kiểu kiểm tra kiến thức này không đạt được hiệu quả như mong muốn.
Đối với nhiều sinh viên, chúng trở thành nguồn căng thẳng thực sự, và những người không đạt được kết quả tốt thường có xu hướng bế tắc và cảm thấy tồi tệ hơn về bản thân trong thời gian dài.
Mặt khác, sự tồn tại của các bài kiểm tra với kết quả bằng số có thể tạo ra một cuộc cạnh tranh lớn trong lớp học.
Điều này sẽ có lợi cho những sinh viên cạnh tranh nhất, nhưng rất bất lợi cho những sinh viên không có tính cạnh tranh cao. Thực tế này đã khiến các kỳ thi ngày càng bị loại bỏ khỏi các phương pháp giáo dục hiện đại hơn.
Ngoài ra, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trí nhớ của con người không hoạt động đặc biệt tốt khi phải ghi nhớ dữ liệu trực tiếp.
Theo các lý thuyết học tập mới, việc học sinh tự tạo ra kiến thức thông qua khám phá và thử nghiệm sẽ hữu ích hơn nhiều.
Đối với tất cả những điều này, phương pháp sư phạm truyền thống được coi là không hiệu quả đối với hầu hết các tình huống. Tuy nhiên, nó vẫn hữu ích nhất trong một số ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như luật học hoặc dữ liệu rất cụ thể.
Ưu điểm và nhược điểm
Mặc dù mô hình sư phạm truyền thống vẫn là mô hình được sử dụng trong hầu hết các cơ sở giáo dục trên thế giới, nhưng trong thời gian gần đây, các lựa chọn thay thế phù hợp hơn với những khám phá mới về việc học của con người và cách thức hoạt động của nó đã xuất hiện.
Về nhiều mặt, mô hình sư phạm truyền thống đã lỗi thời.
Nó được tạo ra trong thời gian mà có rất ít kiến thức về cách thức hoạt động của quá trình học tập và nó đã tồn tại theo thời gian mặc dù thực tế đã được chứng minh rằng nó không đặc biệt hữu ích.
Tuy nhiên, giống như tất cả các mô hình học tập khác, phương pháp sư phạm truyền thống cũng có những ưu và nhược điểm. Dưới đây là một số trong những điều quan trọng nhất.
Lợi thế
- Cho phép một giáo viên hướng dẫn nhiều học sinh cùng một lúc, do đó tiết kiệm tài nguyên giáo dục.
- Dạy cho học sinh giá trị của nỗ lực cá nhân, vì hầu hết việc học phải được thực hiện một mình.
- Đây là phương pháp hiệu quả nhất để truyền dữ liệu thuần túy như ngày tháng hoặc luật.
- Đó là cách dạy mà hầu hết mọi người đã quen, nên không cần quá trình thích nghi để bắt đầu học.
- Giáo viên chỉ nên là chuyên gia trong chủ đề của họ chứ không phải trong quá trình học tập, điều này giúp công việc của họ dễ dàng hơn.
- Học sinh phát triển trí nhớ trong quá trình học tập.
Nhược điểm
- Đây là một cách tiếp thu kiến thức không hiệu quả nên đòi hỏi học sinh phải nỗ lực rất nhiều so với bình thường.
- Nó gây ra rất nhiều bức xúc trong hầu hết các học sinh.
- Cách học này không liên quan chặt chẽ đến các kỹ năng cần thiết để thành công trong thế giới thực.
- Các khía cạnh cơ bản của việc học như tò mò, đổi mới hoặc khám phá bị bỏ qua.
- Sự cạnh tranh giữa các học sinh được khuyến khích và tập trung vào xác nhận bên ngoài thông qua các kỳ thi và điểm số. Điều này đã được chứng minh là có ảnh hưởng rất xấu đến lòng tự trọng của học sinh.
- Phần lớn kiến thức tiếp thu được trong quá trình giáo dục bị học sinh quên trong thời gian rất ngắn.
Người giới thiệu
- "Lịch sử giáo dục" trong: Wikipedia. Lấy ngày: 7 tháng 2 năm 2018 từ Wikipedia: en.wikipedia.org.
- "Giáo dục truyền thống" trong: Wikipedia. Lấy ngày: 7 tháng 2 năm 2018 từ Wikipedia: en.wikipedia.org.
- "Phương pháp giảng dạy truyền thống và hiện đại ở trường mẫu giáo" tại: McGraw Hill Education. Được lấy vào ngày 7 tháng 2 năm 2018 từ McGraw Hill Education: mheducation.ca.
- "Các mô hình dạy học" trong: Wikipedia. Lấy ngày: 7 tháng 2 năm 2018 từ Wikipedia: es.wikipedia.org.
- "Phương pháp giảng dạy" trong: Dạy. Được truy cập vào ngày 7 tháng 2 năm 2018 từ Teach: dạy.com.
